Không chỉ là món ăn giúp thanh nhiệt, giải độc, bát canh mướp còn chứa đựng sự quan tâm giản dị trong mỗi gia đình. Chỉ cần thêm sự thấu hiểu và lựa chọn đúng cách, mướp sẽ thực sự trở thành thực phẩm vừa ngon miệng vừa có lợi cho sức khỏe.
Theo Chuyên trang Góc nhìn pháp lý có bài Cả gia đình nhập viện sau khi ăn mướp: Loại rau dân dã nhưng tiềm ẩn độc tố nhiều gia đình vẫn chủ quan ăn sai cách. Nội dung như sau:
Mướp vốn là loại rau quen thuộc trong bữa cơm của nhiều gia đình Việt, nhất là vào mùa hè nhờ tính mát, vị ngọt, dễ chế biến thành nhiều món. Tuy nhiên, đằng sau lợi ích thanh nhiệt, giải độc, mướp cũng tiềm ẩn không ít nguy cơ nếu sử dụng sai cách. Các chuyên gia y tế khuyến cáo người dân nên đặc biệt chú ý đến 2 điều quan trọng khi ăn mướp để tránh “rước họa vào thân”.
Ngộ độc từ đĩa mướp xào đắng
Câu chuyện của bà Vương, 56 tuổi, là lời nhắc nhở đáng suy ngẫm. Do tin rằng mướp có tác dụng hạ hỏa, bà thường xuyên nấu mướp xào, canh mướp trứng cho cả nhà. Một bữa tối, khi thấy mướp có vị đắng, chồng bà tỏ ý lo ngại, song bà lại nghĩ “mướp đắng hơn càng tốt cho sức khỏe”. Kết quả, chỉ chưa đầy một giờ sau, cả hai vợ chồng đồng loạt buồn nôn, nôn ói, đau quặn bụng và phải nhập viện cấp cứu.
Bác sĩ chẩn đoán họ bị ngộ độc thực phẩm do ăn phải quả mướp chứa chất cucurbitacin – một loại độc tố tự nhiên tạo vị đắng. Đáng lưu ý, chất này không bị phân hủy ngay cả khi nấu chín ở nhiệt độ cao.

Mướp – “thần dược” trong Đông y và dinh dưỡng hiện đại
Theo Bản thảo cương mục, mướp có tính mát, vị ngọt, đi vào kinh phế, can, vị; có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, thông tiện, hóa đờm, thông kinh lạc và hoạt huyết. Người thường xuyên bị “can hỏa vượng” (nóng gan, dễ cáu gắt, chóng mặt, miệng khô đắng) có thể dùng mướp trong chế độ ăn để hỗ trợ.
Ngoài ra, mướp còn giúp giảm ho, tiêu đờm do nóng phổi, cải thiện viêm họng và các triệu chứng nóng dạ dày gây hôi miệng, táo bón.
Trong nghiên cứu hiện đại, mướp cũng cho thấy giá trị dinh dưỡng cao. Nhóm chuyên gia Đại học Jinan (Trung Quốc) phát hiện polyphenol trong mướp có tác dụng chống oxy hóa mạnh, giúp hạ mỡ máu, bảo vệ tim mạch. Mướp cũng giàu kali (121mg/100g), ít natri (3,7mg/100g), hỗ trợ cân bằng điện giải, giảm áp lực mạch máu và phòng ngừa xơ vữa động mạch.
Lượng chất xơ hòa tan trong mướp còn nuôi dưỡng lợi khuẩn đường ruột, giúp cải thiện tiêu hóa và nhu động ruột.

Những lưu ý quan trọng khi ăn mướp
Dù có nhiều lợi ích, các chuyên gia khuyến cáo người dân cần ghi nhớ:
Không ăn mướp đắng: Khi thấy mướp có vị đắng bất thường, tuyệt đối không ăn tiếp, bởi đó có thể là dấu hiệu chứa độc tố cucurbitacin.
Chọn quả tươi ngon: Ưu tiên mướp thẳng, vừa phải, xanh mướt, vỏ nhẵn bóng. Quả vàng, mềm, nhăn hoặc có vệt đen thì nên bỏ qua.
Không lạm dụng: Mướp tính mát, người tỳ vị hư hàn, hay tiêu chảy cần thận trọng. Bệnh nhân thận phải kiểm soát lượng kali cũng không nên ăn nhiều.
Với người trưởng thành khỏe mạnh, liều lượng hợp lý là 150 – 300g (nửa đến một quả) mỗi lần, tuần ăn 2 – 3 lần. Tốt nhất nên kết hợp cùng nhiều loại rau củ khác để đảm bảo cân đối dinh dưỡng.
Báo Đời sống Pháp luật đăng tải bài viết với tiêu đề “9 người trong gia đình cùng nhiễm loại virus gây UT, bác sĩ cảnh báo: Chỉ cần một người phát hiện bệnh, cả nhà đều có nguy cơ”. Nội dung như sau:
Gia đình mang chung virus và nỗi ám ảnh xơ gan, UT gan
Chị L.T.N (32 tuổi, trú tại Lai Châu) hiện đang điều trị tại Khoa Viêm gan, Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương (Hà Nội). Từ năm 18 tuổi, trong một lần khám sức khỏe xin việc, chị bất ngờ phát hiện mình dương tính với virus viêm gan B. Bác sĩ khuyên cả gia đình đi kiểm tra, và kết quả khiến tất cả bàng hoàng: bố chị mắc đồng thời viêm gan B và C thể hoạt động; mẹ cùng 5 người con đều mang virus viêm gan B. Đặc biệt, anh rể và cháu của chị cũng có kết quả dương tính.

Bác sĩ thăm khám cho bệnh nhân viêm gan B
Căn bệnh không chỉ dừng lại ở kết quả xét nghiệm. Hiện chị N. và chị gái đã tiến triển đến giai đoạn đầu của xơ gan. Khi mang thai lần thứ 5, chị xuất hiện các triệu chứng nặng như vàng da, vàng mắt, suy gan và chớm xơ gan. Thai kỳ phải kết thúc sớm ở tháng thứ 8. Sau sinh, sức khỏe chị suy kiệt, chức năng gan bị tổn thương nặng nề, buộc phải điều trị tích cực tại bệnh viện.
Trả lời Vietnamnet, Thạc sĩ, bác sĩ Đới Ngọc Anh (Khoa Viêm gan, Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương) cho biết: “Nhiều bệnh nhân chỉ biết mình mang virus khi tình cờ đi khám sức khỏe hoặc nhập viện vì biến chứng. Chính sự âm thầm này khiến bệnh khó kiểm soát và gây hậu quả nặng nề cho người bệnh lẫn cộng đồng”. Với gia đình chị N., các bác sĩ đang chỉ định dùng thuốc kháng virus đồng thời tư vấn biện pháp phòng tránh để ngăn lây sang thế hệ sau.
Bệnh âm thầm, biến chứng nghiêm trọng và con đường lây lan phổ biến
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có hơn một triệu người tử vong vì biến chứng liên quan đến virus viêm gan B. Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia có tỷ lệ nhiễm cao, khoảng 8% dân số, thậm chí ở một số địa phương tỷ lệ này lên tới 20%. Đây là một trong những lý do khiến nước ta được xếp vào vùng dịch tễ trọng điểm của thế giới.
Viêm gan B tồn tại ở hai dạng: cấp tính và mạn tính. Đặc biệt, viêm gan B mạn tính là nguyên nhân hàng đầu gây xơ gan, suy gan và UT gan – loại UT có tỷ lệ tử vong cao nhất hiện nay. Điều nguy hiểm là phần lớn người bệnh không có triệu chứng rõ ràng, chỉ đến khi bệnh tiến triển nặng mới được phát hiện.
Virus viêm gan B lây truyền qua nhiều con đường: từ mẹ sang con trong lúc sinh, qua máu khi dùng chung kim tiêm hoặc truyền máu không an toàn, qua quan hệ tình dục không an toàn khi có trầy xước niêm mạc, và thậm chí qua tiếp xúc gần nếu có vết thương hở. Nhóm nguy cơ cao bao gồm trẻ sơ sinh có mẹ mang virus, người tiêm chích ma túy, người quan hệ tình dục không an toàn hoặc đồng giới nam, nhân viên y tế, bệnh nhân chạy thận nhân tạo và những người mắc bệnh mạn tính như tiểu đường, HIV, viêm gan C.

Phòng ngừa – chìa khóa để bảo vệ sức khỏe và thế hệ sau
Dù nguy hiểm, viêm gan B hoàn toàn có thể phòng ngừa. Các chuyên gia nhấn mạnh, tiêm vắc-xin là biện pháp hữu hiệu nhất, đặc biệt nếu được tiêm trong 24 giờ đầu sau sinh. Đây là chìa khóa chặn đứng đường lây truyền từ mẹ sang con – nguyên nhân chiếm tỷ lệ cao tại Việt Nam.
Bên cạnh đó, những người đã mang virus cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị bằng thuốc kháng virus, khám định kỳ tại cơ sở chuyên khoa và không tự ý bỏ thuốc. Việc siêu âm gan, xét nghiệm chức năng gan định kỳ mỗi 6 tháng là cần thiết để phát hiện sớm các tổn thương, từ đó có hướng điều trị kịp thời. Một lối sống lành mạnh, hạn chế rượu bia và thuốc lá, ăn uống cân bằng và duy trì vận động thường xuyên cũng góp phần quan trọng trong việc giảm gánh nặng bệnh tật.
Trường hợp cả gia đình chị N. cùng nhiễm viêm gan B là lời cảnh báo rõ ràng: căn bệnh này không chỉ ảnh hưởng đến một cá nhân mà còn có thể âm thầm lan truyền trong cả gia đình, thậm chí qua nhiều thế hệ. Phát hiện sớm, điều trị đúng và đặc biệt là phòng ngừa bằng vắc-xin chính là cách duy nhất để tránh kịch bản đau lòng mà gia đình ở Lai Châu đang phải đối mặt.
